Cảm biến áp suất Autonics PSAN - 16373 Yêu thích
Giá: 100,000 đ
Cảm biến áp suất Autonics PSAN series thuộc dòng cảm biến Autonics hình dạng vuông, kích thước 30X30 được ứng dụng đo trong hệ thống lò hơi, giám sát áp suất đưa về PLC hoặc biến tần để điều khiển bơm nước, sử dụng trong các nhà máy chế biến đồ uống. có thể lựa chọn 2 ngõ ra độc lập với nhau: Loại thường mở và loại thường đóng. Ngoài ra PSAN Series Autonics có thể chọn kết nối loại cáp là loại chất lỏng và giắc cắm là loại chất lỏng, loại khí nén.
Ứng dụng cảm biến áp suất Autonics PSAN Series.
-Được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, nhiều tính năng thông minh được tích hợp trong cùng 1 thiết bị, cảm biến áp suất PSAN Autonics được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực cụ thể như:
-Quy trình sản xuất, đóng gói thực phẩm.
-Băng tải, đường truyền.
-Xác nhận áp suất tham chiếu trong ống.
-Sản xuất LCD di động.
-Sản xuất linh kiện bán dẫn.
-Băng tải vận chuyển hộp.
Đặc điểm chung cbiến áp suất Autonics PSAN.
–Cảm biến áp suất Autonics PSAN series có độ phân giải cao có thể chọn 1/1000, 1/2000.
-Các cảm biến áp suất Autonics PSAN series có chức năng Hold/Auto shift.
-Chức năng Auto shift của cảm biến áp suất là gì: có thể tạo ngõ ra ổn định bất chấp sự thay đổi áp suất ban đầu.
-Chức năng Hold : Chức năng để giữ giá trị PV và ngõ ra điều khiển trong khi tín hiệu ngõ vào được cấp.
-Chế độ ngõ ra Force giúp cho việc kiểm tra và test hoạt động dễ dàng.
-Bảo trì dễ dàng hơn với loại giắc cắm một chạm.
-Có nhiều chế độ ngõ ra: Chế độ Hysteresis, Chế độ cài đặt độ nhạy tự động, chế độ 2 ngõ ra độc lập, chế độ ngõ ra so sánh cửa sổ.
-Chức năng điều chỉnh điểm zero, chức năng kiểm tra giá trị đỉnh, và chức năng thay đổi tần số lấy mẫu.
-Ứng dụng : đo trong hệ thống lò hơi, giám sát áp suất đưa về PLC hoặc biến tần để điều khiển bơm nước, sử dụng trong các nhà máy chế biến đồ uống….
Thông số kỹ thuật.
Kích thước | 30×30 |
Loại áp suất | Áp suất âm, áp suất tiêu chuẩń, áp suất hỗn hợp |
Dải áp suất định mức | 0.0~-101.3 kPa, 0~100.0 kPa, 0~1000 kPa, -101.3~100.0 kPa |
Đơn vị hiển thị Min. | 0.1kPa, 1kPa |
Chất áp dụng | Loại khí nén: không khí, khí không ăn mòn Loại chất lỏng: không khí, khí không ăn mòn, lưu chất không ăn mòn SUS316L |
Nguồn cấp | 12-24VDC ±10% |
Dòng điện tiêu thụ | Max 50mA (Loại Analog dòng điện Max 75mA) |
Ngõ ra | PNP hoặc NPN collector hở + Độ trễ: Min dải hiển thị + Thời gian đáp ứng: có thể chọn 2.5 ms, 5ms, 100ms, 500ms, 1000ms. + Tích hợp bảo vệ ngắn mạch bên trong Tùy chọn: + Ngõ ra Analog điện áp (1-5V) + Ngõ ra Analog dòng điện (4-20mA) + Ngõ vào Hold/Auto shift |
Cách hiển thị | 4 chữ số LED 7 đoạn |
Cổng áp suất | R1/8, Rc1/8, NPT1/8, 7/16-10UNF |
Phụ kiện | Giắc cắm kết nối với cảm biến |
Cấp bảo vệ | IP40 (IEC) |
Tiêu chuẩn | CE |