[Feikong FX3U-32MR/MT 407 Series] PLC Công Nghiệp Nội Địa | Tương Thích FX3U | 32 I/O Points | RS485/NTC/Analog | Vỏ Siemens | Hàng Chính Hãng
⚡️ Giải pháp tối ưu cho điều khiển công nghiệp nhỏ gọn!
Feikong 407 Series FX3U-32MR/MT là PLC nội địa chất lượng cao, tương thích Mitsubishi FX3U, với 32 điểm I/O (16DI/16DO), hỗ trợ RS485, analog input/output, và tùy chọn NTC nhiệt điện trở (10K/50K). Sản phẩm có đầu ra relay (MR) hoặc transistor (MT), vỏ Siemens bền bỉ, kèm tùy chọn mở rộng FX3U-16MR/MT và phụ kiện như cáp DB9, USB-RS232, TK touchscreen cable. Đây là lựa chọn lý tưởng cho tự động hóa công nghiệp, IoT, và hệ thống nhỏ.
Thông Số Kỹ Thuật Nổi Bật
Thông Số |
Chi Tiết |
Loại PLC |
Compatible with Mitsubishi FX3U |
Điểm I/O (Input/Output) |
32 (16DI/16DO) |
Đầu ra |
Relay (MR) hoặc Transistor (MT) |
Giao tiếp |
Dual RS485 Ports |
Analog/NTC |
Built-in Analog, Optional NTC 10K/50K |
Điện áp |
24VDC |
Nhiệt độ hoạt động |
-10°C đến +55°C |
Vỏ |
Siemens Design |
Danh Sách Model Và Phân Loại
- Loại cơ bản:
- FX3U-32MR (Relay Output) - 407 Series, Siemens Shell
- FX3U-32MT (Transistor Output) - 407 Series, Siemens Shell
- Loại mở rộng:
- FX3U-32MR + FX3U-16MR (Expansion Relay), Siemens Shell
- FX3U-32MR + FX3U-16MT (Expansion Transistor), Siemens Shell
- FX3U-32MT + FX3U-16MR (Expansion Relay), Siemens Shell
- FX3U-32MT + FX3U-16MT (Expansion Transistor), Siemens Shell
- Phụ kiện:
- DB9 Serial Cable (1.3m)
- USB to RS232 Serial Cable
- Weintek TK Touchscreen Cable
- Tùy chọn nâng cấp:
- Dual RS485 Ports
- Analog to NTC 10K (Ghi chú số đường cần)
- Analog to NTC 50K (Ghi chú số đường cần)
Ứng Dụng Rộng Rãi
- Công nghiệp: Điều khiển máy móc, dây chuyền tự động.
- IoT: Kết nối RS485 với HMI, cloud system.
- Đo lường: Sử dụng NTC 10K/50K để đo nhiệt độ.
- Gia công: Máy CNC mini, hệ thống nhỏ.
- Gia dụng: Ứng dụng tự động hóa đơn giản.
Ưu Điểm Vượt Trội
✅ Tương thích: Hỗ trợ FX3U programming, dễ tích hợp. ✅ Đa năng: Dual RS485, analog/NTC tùy chọn. ✅ Mở rộng: Kết hợp FX3U-16MR/MT linh hoạt. ✅ Bền bỉ: Vỏ Siemens, chịu nhiệt và rung tốt. ✅ Tiết kiệm: Giá nội địa, hiệu suất cao.
Chính Sách Mua Hàng
💰 Giá bán: Liên hệ để nhận báo giá tốt nhất! 📦 Mua số lượng lớn: Chiết khấu từ 10 sản phẩm. 🚚 Giao hàng: Ship COD toàn quốc, 24-48h. 🔧 Đổi trả: Miễn phí nếu lỗi nhà sản xuất trong 14 ngày.
Liên Hệ Đặt Hàng
📞 Hotline/Zalo: 0836 019 882 / 0941 124 900 📍 Địa chỉ: 138 Hương Lộ 11, Bình Chánh, TP. HCM 💬 Hỗ trợ kỹ thuật: Tư vấn 24/7.
Thế Giới Tech Automation - Đơn Vị Uy Tín
Chúng tôi chuyên cung cấp giải pháp tự động hóa:
- Linh kiện công nghiệp: PLC, HMI, Biến tần, Cảm biến, Relay...
- Cảm biến: Quang học, tiệm cận, áp suất.
- Đặt hàng từ Nhật, Hàn, Trung Quốc, Châu Âu, giá cạnh tranh, giao nhanh.
Tại Sao Chọn Feikong 407 Series FX3U-32MR/MT?
Feikong 407 Series với 32 I/O, RS485, tùy chọn NTC 10K/50K và vỏ Siemens là PLC nội địa tối ưu cho tự động hóa. Sản phẩm hỗ trợ mở rộng linh hoạt, tích hợp dễ dàng với HMI qua cáp TK, giúp nâng cao hiệu quả điều khiển và giám sát trong các ứng dụng công nghiệp hiện đại.
#thegioitech #FeikongPLC #FX3U32MR #FX3U32MT #DomesticPLC #RS485PLC #NTCSensor #TựĐộngHóa #ThiếtBịCôngNghiệp #SiemensShell #CongNgheTuDong #SanPhamCongNghiep #TuDongHoaCongNghiep #MuaSamCongNghiep #ThietBiTuDong #CongNghiep4_0 #GiaiPhapCongNghiep
Chi tiết đồ họa
2. Technical Specifications / Thông Số Kỹ Thuật
Parameter / Tham số | Details / Chi tiết |
---|---|
Model / Mẫu | FX3U-32MR/MT |
Input Type / Loại đầu vào | Digital Input (24V DC, NPN) |
Output Type / Loại đầu ra | Relay (MR), Transistor (MT) |
Number of Inputs / Số đầu vào | 16 |
Number of Outputs / Số đầu ra | 16 |
Power Supply / Nguồn cấp | DC24V ±10% |
Output Current / Dòng đầu ra | Relay: 5A, Transistor: 3A |
High-Speed Counting / Đếm tốc độ cao | Default 12kHz (upgradable to 60kHz) / Mặc định 12kHz (nâng cấp lên 60kHz) |
Memory Capacity / Dung lượng bộ nhớ | 32,000 steps / 32,000 bước lệnh |
Communication Ports / Cổng giao tiếp | 1x RS232, 2x RS485 (optional), USB (via adapter) / 1x RS232, 2x RS485 (tùy chọn), USB (qua bộ chuyển đổi) |
Analog Input / Đầu vào analog | 6 channels (default: 3x 0-10V, 3x 0-20mA) / 6 kênh (mặc định: 3x 0-10V, 3x 0-20mA) |
Analog Output / Đầu ra analog | 2 channels (0-10V) / 2 kênh (0-10V) |
Dimensions / Kích thước | 14 x 8.85 x 6.2 cm |
Weight / Trọng lượng | MR: 331g, MT: 305g |
3. Installation and Connection Guide / Hướng Dẫn Lắp Đặt và Kết Nối
Installation Instructions / Hướng dẫn lắp đặt:
Ensure proper grounding to prevent electrical interference.
Đảm bảo nối đất đúng cách để tránh nhiễu điện.
Connect input devices (e.g., buttons, sensors) to the input terminals.
Kết nối các thiết bị đầu vào (ví dụ: nút nhấn, cảm biến) với các đầu vào.
Connect output devices (e.g., relays, LEDs) to the output terminals.
Kết nối các thiết bị đầu ra (ví dụ: relay, đèn LED) với các đầu ra.
Connection Details / Chi tiết kết nối:
Use DB9 or USB-to-RS232 cables for programming.
Sử dụng cáp DB9 hoặc USB-to-RS232 để lập trình.
For analog inputs, ensure sensors are properly grounded and configured (0-10V or 0-20mA).
Đối với đầu vào analog, đảm bảo cảm biến được nối đất và cấu hình đúng (0-10V hoặc 0-20mA).
4. Functions and Applications / Chức Năng và Ứng Dụng
Key Features / Tính năng chính:
- High-speed pulse output for stepper motor control.
Đầu ra xung tốc độ cao để điều khiển động cơ bước. - Analog input modification for NTC temperature sensors (NTC10K, NTC50K).
Điều chỉnh đầu vào analog cho cảm biến nhiệt độ NTC (NTC10K, NTC50K). - Built-in communication protocols (MODBUS, RS485).
Giao thức giao tiếp tích hợp sẵn (MODBUS, RS485).
Applications / Ứng dụng:
- Machine control and automation.
Điều khiển máy móc và tự động hóa. - Temperature monitoring using NTC sensors.
Giám sát nhiệt độ bằng cảm biến NTC. - Data processing and sorting.
Xử lý và phân loại dữ liệu.
5. Programming and Control / Lập Trình và Điều Khiển
Programming Software / Phần mềm lập trình:
GX Developer or GX Works2.
GX Developer hoặc GX Works2.
Basic Instructions / Lệnh cơ bản:
LD, LDI, OUT, SET, RST, AND, OR, etc.
LD, LDI, OUT, SET, RST, AND, OR, v.v.
Advanced Instructions / Lệnh nâng cao:
Floating-point operations (SIN, COS, TAN, etc.).
Phép toán số thực (SIN, COS, TAN, v.v.).
PID control, pulse output, and high-speed counters.
Điều khiển PID, đầu ra xung và bộ đếm tốc độ cao.
6. Instruction List and Usage Guide / Danh Sách Lệnh và Hướng Dẫn Sử Dụng
Instruction / Lệnh | Description / Mô tả |
---|---|
LD | Start circuit with NO contact / Bắt đầu mạch với tiếp điểm thường mở |
LDI | Start circuit with NC contact / Bắt đầu mạch với tiếp điểm thường đóng |
OUT | Output control signal / Xuất tín hiệu điều khiển |
SET | Hold ON state / Giữ trạng thái ON |
RST | Reset state / Đặt lại trạng thái |
AND | Series connection with NO contact / Nối tiếp với tiếp điểm thường mở |
ANI | Series connection with NC contact / Nối tiếp với tiếp điểm thường đóng |
OR | Parallel connection with NO contact / Song song với tiếp điểm thường mở |
ORI | Parallel connection with NC contact / Song song với tiếp điểm thường đóng |
MOV | Data transfer / Truyền dữ liệu |
ADD | Addition / Phép cộng |
SUB | Subtraction / Phép trừ |
MUL | Multiplication / Phép nhân |
DIV | Division / Phép chia |
CMP | Compare two values / So sánh hai giá trị |
ZCP | Zone comparison / So sánh vùng |
SIN | Sine calculation / Tính sin |
COS | Cosine calculation / Tính cosin |
TAN | Tangent calculation / Tính tang |
PID | Proportional-Integral-Derivative control / Điều khiển PID |
PLSY | Pulse output / Đầu ra xung |
7. Appendix: Instruction Code Table / Phụ Lục: Bảng Mã Lệnh
Category / Loại | Code / Mã | Instruction / Lệnh | Description / Mô tả |
---|---|---|---|
Program Flow / Luồng chương trình | 00 | CJ | Conditional jump / Nhảy có điều kiện |
01 | CALL | Call subroutine / Gọi chương trình con | |
02 | SRET | Subroutine return / Trở về từ chương trình con | |
Floating Point / Số thực | 95 | ENEG | Binary floating point sign operation / Phép toán dấu số thực nhị phân |
96 | INT | Binary floating point to BIN integer conversion / Chuyển đổi số thực nhị phân sang số nguyên BIN | |
97 | SIN | Floating point SIN operation / Phép toán SIN số thực | |
98 | TAN | Floating point TAN operation / Phép toán TAN số thực | |
99 | COS | Floating point COS operation / Phép toán COS số thực | |
100 | ASIN | Floating point arcsin operation / Phép toán arcsin số thực | |
101 | ATAN | Floating point arctan operation / Phép toán arctan số thực | |
102 | ACOS | Floating point arccos operation / Phép toán arccos số thực |