Độ chính xác và ổn định cao
Thiết kế theo chuẩn chung dễ dàng lắp đặt
Tầm đo: 50kg
1- Đặc tính:
Mô tả | |
Chất liệu | Aluminum Alloy |
Tải trọng(kg) | 50 |
Tính chất | |
Độ phân giải | 0.02(linearity+ hysteresis+ repeatability) |
Sensitivity | 2.0±10%mV/V |
Nguồn cấp Excitation Voltage | 5-12V DC |
creep (in 30min) | ±0.02%F.S/30min |
Zero Balance | ±2%F.S |
Input Resistance | 410±15Ω |
Output Resistance | 350±3Ω |
Insulation Resistance | ≥2000MΩ |
Môi trường làm việc | |
Quá tải chịu được | 150%F.S |
Quá tải phá hủy | 200%F.S |
Tầm nhiệt | -20-+60ºC |
Output Drift | ±0.02%F.S/10ºC |
Protection Class | IP65 |
2- Đấu nối và kích thước: