TC1004 Terminal Khối Tủ Điện 4 Cực 100A 600V Cỡ Dây 10-22mm2 - 326 Yêu thích
Giá: 100,000 đ
Vặn ốc giữ dây
Thông số
Thuộc tính | Giá trị | Tìm kiếm |
---|---|---|
Loại | TC | |
Số tiếp điểm | 4 | |
Số hàng chân | 2 | |
Cách gắn | Bắt vít sàn | |
Dòng điện định mức | 100A | |
Mô tả sản phẩm
Số tiếp điểm | 4 |
Hướng cắm dây | Thẳng |
Dòng định mức | 100A |
Điện áp định mức | 600V |
Vật liệu tiếp điểm | Đồng |
Mạ tiếp điểm | Thiếc |
Số hàng chân | 2 |
Vật liệu cách điện | Nhựa chịu nhiệt |
Khối lượng | 174g |
Model | Tiết diện dây (mm2) | Số cực (P) | Dòng điện định mức (A) | Điện áp định mức (v) | Chiều dài (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều cao (mm) |
TC602 | 6~14 | 2 | 60 | 600 | 57 | 42 | 33 |
TC603 | 6~14 | 3 | 60 | 600 | 85 | 42 | 33 |
TC604 | 6~14 | 4 | 60 | 600 | 114 | 42 | 33 |
TC1002 | 10~22 | 2 | 100 | 600 | 68 | 54 | 38 |
TC1003 | 10~22 | 3 | 100 | 600 | 102 | 54 | 38 |
TC1004 | 10~22 | 4 | 100 | 600 | 136 | 54 | 38 |
TC1503 | 40~60 | 3 | 150 | 600 | 115 | 66 | 42 |
TC1504 | 40~60 | 4 | 150 | 600 | 153 | 66 | 42 |
TC2003 | 60~100 | 3 | 200 | 600 | 131 | 71 | 47 |
TC2004 | 60~100 | 4 | 200 | 600 | 177 | 71 | 47 |
TC3003 | 100~150 | 3 | 300 | 600 | 164 | 90 | 53 |
TC3004 | 100~150 | 4 | 300 | 600 | 220 | 90 | 53 |
TC4003 | 150~200 | 3 | 400 | 600 | 164 | 90 | 53 |
TC4004 | 150~200 | 4 | 400 | 600 | 220 | 90 | 53 |
TC6003 | 200~400 | 3 | 600 | 600 | 206 | 100 | 72 |
TC6004 | 200~400 | 4 | 600 | 600 | 275 | 100 | 7 |